Sàn Vinyl
Sàn Vinyl Hà Phương:
+ Đặc tính chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, chông bị tác động bởi nước và các chất tẩy rửa sàn, Chống cháy lan, không bị cong vênh, co ngót khi nhiệt độ thay đổi. Sản phẩm đồng nhất, tính năng sử dụng cao, cấu tạo vật liệu không mang tính dẫn điện, bề mặt giống vân đá Marble. Được phủ lớp Waxing nóng bảo vệ màu, chống trày xước.
+ Ứng dụng sàn Vinyl:
Dòng sản phẩm đặc biệt sàn vinyl đồng nhất đáp ứng tất cả các yêu cầu về sàn kháng khuẩn trong y tế, với khả năng chống tĩnh điện, chống nấm mốc và hóa chất tẩy rửa trong phòng sạch.
Hàng được sản xuất và kiểm duyệt theo chất lượng tiêu chuẩn tổ chức y tế thế giới và ứng dụng rội rãi trong xây dựng phòng mổ, phòng sạch và nhà máy dược,…
+ Đặc tính chống tĩnh điện, Kháng khuẩn, chông bị tác động bởi nước và các chất tẩy rửa sàn, Chống cháy lan, không bị cong vênh, co ngót khi nhiệt độ thay đổi. Sản phẩm đồng nhất, tính năng sử dụng cao, cấu tạo vật liệu không mang tính dẫn điện, bề mặt giống vân đá Marble. Được phủ lớp Waxing nóng bảo vệ màu, chống trày xước.
+ Ứng dụng sàn Vinyl:
Dòng sản phẩm đặc biệt sàn vinyl đồng nhất đáp ứng tất cả các yêu cầu về sàn kháng khuẩn trong y tế, với khả năng chống tĩnh điện, chống nấm mốc và hóa chất tẩy rửa trong phòng sạch.
Hàng được sản xuất và kiểm duyệt theo chất lượng tiêu chuẩn tổ chức y tế thế giới và ứng dụng rội rãi trong xây dựng phòng mổ, phòng sạch và nhà máy dược,…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SÀN VINYL POLYSAFE ESD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SÀN VINYL POLYSAFE ESD
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SÀN VINYL XL PU –POLYFLOR–ANH
SPECIFICATION OF VINYL FLOORING XL PU – POLYFLOR – UK
(THÔNG SỐ KỸ THUẬT SÀN VINYL XL PU –POLYFLOR–ANH)
TECHNICAL DATA (THÔNG SỐ KỸ THUẬT) |
TEST METHOD (TIÊU CHUẨN) |
XL PU |
General performance
(Tổng quát) |
EN 649
ASTM F1913 ASTM F1700 |
Homogeneous vinyl sheet. Heavy duty vinyl flooring featuring a marbleised decoration. Polyurethane reinforced to aid ongoing maintenance
(Sàn vinyl đồng nhất,bề mặt phủ lớp PUR) |
Thickness
(Độ dày) |
|
1.5mm, 2mm
|
Sheet
(Kích thước cuộn) |
|
1.5mm: 2m x 27.5m = 50m2
2mm: 2m x 20m = 40m2 |
Weight
(Trọng lượng) |
|
1.5mm: 2360g/m2
2mm: 3200g/m2 |
Use area classification
(Phân loại khu vực sử dụng) |
|
1.5mm: 23, 32, 41
2mm: 23, 34, 43 |
Acoustic impact sound redution
(Chống ồn) |
EN ISO 140-8
|
≥ 19dB
|
Enhanced slip
(Chống trơn trượt) |
AS/NZS 4586
|
R9
|
EN 13893
|
Class DS (dry)
|
|
Abrasion resistance
(Chống mài mòn) |
EN 649
|
Group T
(Nhóm M) |
Resistance to chemicals
(Chống hóa chất) |
EN 423
ASTM F 1303-99 |
Good
|
Reaction to fire
(Phản ứng cháy) |
EN 130501-1
|
Cfl-S1
|
EN ISO 9239-1
|
≥ 8kw/m2
|
|
EN ISO 11925-2
|
Pass
|
|
ASTM E648
|
Class 1
|
|
ASTM E662
|
< 450
|
|
Fungi and Bacteria Resistance
(Kháng khuẩn và nấm mốc) |
ASTM G21
|
Does not favor growth
(Không phát triển được) |
Maritime usage
(Sử dụng trong ngành hàng hải) |
Thickness (Độ dày): 2mm Marine Equipment Directive 96/98/EC as amended 2002/75/EC SOLAS 74 (Thiết bị hàng hải chỉ thị 96/98/EC được sửa đổi 2002/75/EC SOLAS 74) |
|
BRRE Green Guide
(Đánh giá của môi trường toàn cầu) |
|
A+
|
Hygiene
(Vệ sinh) |
|
+
|
VOC Emissions
(Lượng khí thải) |
ENV 13419
|
Pass
|
Electrical propensity when walked upon
(Khả năng tích điện) |
EN 1815
|
≤ 2.0 kV
|
Colour fastness to artificial-light
(Độ bền màu) |
ISO 105-B02
|
Method 3: ≥6
|
Features
(Tính năng) |
Advantages over other product lines is no need to use wax layer (because the surface wax products have been before ex - increase the remarkable features of the product, against the environmental impact). Anti resistant bacteria, mold well. Anti-slip, scratch-resistant, anti noise ... Aesthetic (Bề mặt đã được hoàn thiện không cần Wax, kháng khuẩn, chống nấm mốc, chống trơn trượt, chống ồn… Tính thẩm mỹ cao) |
|
Applications
(Ứng dụng) |
Polyflor XL PU is recommended for public, institutional and commercial buildings where ease of maintenance and long life under heavy traffic are required e.g. hospitals, schools, laboratories, offices etc. (Sử dụng cho các khu vực bệnh viện, trường học, phòng thí nghiệm, văn phòng….) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SÀN VINYL POLYSAFE STANDARD – POLYFLOR – ANH
SPECIFICATION OF VINYL FLOORING POLYSAFE STANDARD – POLYFLOR – UK
(THÔNG SỐ KỸ THUẬT SÀN VINYL POLYSAFE STANDARD – POLYFLOR – ANH)
TECHNICAL DATA (THÔNG SỐ KỸ THUẬT) |
TEST METHOD
(TIÊU CHUẨN)
|
POLYSAFE STANDARD |
General performance
(Tổng quát) |
EN 13845
ASTM F1303
|
Vinyl flooring anti-slip safety
(Sàn vinyl an toàn chống trơn trượt cao) |
Thickness
(Độ dày) |
2mm, 2.5mm, 3.5mm
|
|
Sheet
(Kích thước cuộn) |
2m x 15m = 30m2 (3.5mm)
2m x 20m = 40m2 |
|
Weight
(Trọng lượng) |
2mm: 2430g/m2
2.5mm: 3100g/m2 3.5mm: 4400g/m2 |
|
Use area classification
(Phân loại khu vực sử dụng) |
23, 34, 43
|
|
Reaction to fire
(Phản ứng cháy) |
EN 130501-1 |
Bfl-S1
|
ASTM E648 |
Class 1
|
|
EN ISO 9239-1 |
≥8kw/m2
|
|
EN ISO 11925-2 |
Pass
|
|
Enhanced slip
(Chống trơn trượt) |
AS/NZS 4586 |
R10
|
RRL Pendulum test (Thử nghiệm con lắc RRL) |
≥36 (wet test)
|
|
Abrasion resistance
(Chống mài mòn) |
EN 649 |
Group T
(Nhóm T) |
Sufface roughness
(Độ nhám bề mặt) |
Rz ≥ 20μm
|
|
BRRE Green Guide
(Đánh giá của môi trường toàn cầu) |
A+
|
|
Hygiene
(Vệ sinh) |
+
|
|
VOC Emissions
(Lượng khí thải) |
Z - 156 603 - 523 SCS – FS - 02034 |
Pass
|
Electrical propensity when walked upon
(Khả năng tích điện) |
EN 1815 |
≤ 2.0 kV
|
Colour fastness to artificial-light
(Độ bền màu) |
ISO 105-B02 |
Method 3: ≥6
|
Features
(Tính năng) |
Advantages over other product lines is no need to use wax layer (because the surface wax products have been before ex - increase the remarkable features of the product, against the environmental impact). Anti resistant bacteria, mold well. Anti-slip, scratch-resistant, anti noise ... Aesthetic (Bề mặt đã được hoàn thiện không cần Wax, kháng khuẩn, chống nấm mốc, chống trơn trượt, chống ồn… Tính thẩm mỹ cao) |
|
Applications
(Ứng dụng) |
Polysafe Standard is ideal for use in areas where contaminant spillages can occur, making slip resistance an important consideration. Typical areasinclude clinics, laundry and sluice rooms, nursing homes, washrooms, WCS,bar serveries, food preparation areas, kitchens, canteens and institutionalapplications. For continually wet areas please refer to our Polysafe Hydro range.As with all Polysafe products, Polysafe Standard should not have a polish applied. (Sử dụng cho các khu vực nhà bếp, khu chuẩn bị thực phẩm, nhà ăn, phòng giặt, quán Bar….) |
Thông số kỹ thuật Vega Plus EL - Specifications Vega Plus EL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẶC T Í NH | TIÊU CHUẨN | ĐƠN VỊ | VEGA PLUS EL |
Mô tả
|
|||
Tổng quát
|
EN685:1996
|
Lớp
|
34-43
|
EN649:1977
|
Nhóm
|
P
|
|
Sử dụng
|
Khu vực đi lại nhiều | ||
Độ dày
|
EN428
|
Mm
|
2.00
|
Độ dày lớp bảo vệ bề mặt
|
EN429, ASTMF 410
|
Mm
|
1.00
|
Trọng lượng
|
EN430
|
g/m2
|
3400
|
Kích thước cuộn
|
EN426
|
M(Rộng)
|
2
|
M(Dài)
|
15/20
|
||
m2
|
30/40
|
||
Kích thước tấm
|
EN427
|
Mm x mm
|
300x300
500x500 610x610 |
Chống mài mòn
|
EN660-2
|
nhóm
|
P
|
EN660-2
|
mm3
|
<4
|
|
ASTM D 3389
|
g
|
<0.40
|
|
Độ lõm vào
|
EN433
|
mm
|
~0.03
|
ASTM F970
|
Psi
|
800
|
|
ASTM F1914
|
inches
|
Avg0.001
|
|
Chống trơn trượt
|
DIN 51130
|
|
R10
|
BS 7976-2
|
|
NA
|
|
EN 13893
ASTM D2047 |
|
DS(>0.30)
Vượt qua (0.70 Avg) |
|
Độ ổn định
|
EN434
|
%
|
<=0.40
|
Độ đàn hồi
|
EN434
|
Mn
|
<20
|
ASTM F137
|
|
Đạt
|
|
Tác động của bánh lăn
|
EN425
|
Loại sử dụng |
Tiếp tục
|
Cách âm, chống ồn
|
EN ISO 717-2
|
∆Lw=dB
|
4
|
Tỉ lệ chống cháy
|
EN ISO 9239-1
|
kW/m2
|
>=8
|
EN ISO 11925-2
|
|
Đạt
|
|
EN ISO 13501-1
|
Lớp
|
Bfl-S1
|
|
ASTM E648-06
|
Loại
|
1
|
|
Khả năng tích điện
|
EN1815
|
kV
|
<2.0
|
Điện trở
|
EN1081
|
W
|
<108
|
Khả năng chịu nhiệt
|
ISO 8302 (EN12664)
|
m2k/W
|
< 0.00809
|
ASTM 1514
|
|
Đạt
|
|
Mật độ khói
|
ASTM E662-05
|
Dm
|
<450
|
Độ bền màu
|
EN20 105-b02
|
Độ
|
>=6
|
Chống bẩn và hóa chất
|
EN 423
ASTM F925 |
|
Rất tốt
|
Chống khuẩn và nấm mốc
|
(E1) PCP
|
%
|
<0.1
|
ASTM G-21
|
|
Không phát triển
|
|
ASTM D3273
|
|
Đạt
|
|
Phòng sạch
|
ASTM F51/68
|
Lớp
|
Tốt
|
Thời gian sử dụng
|
IMO RES A
653(16) |
|
Lâu dài
|
IMO MSC 61(67)
|
|||
Tính năng
|
Ưu điểm hơn các dòng sản phẩm khác là không cần sử dụng
lớp wax (vì bề mặt sản phẩm đã được wax trước khi xuất xưởng - tăng tính năng vượt trội của sản phẩm, chống lại các tác động từ môi trường). Có khả năng chống khuẩn, nấm mốc tốt. Chống trơn trượt, trầy xước, chống ồn... |
||
Khu vực sử dụng
|
- Phù hợp với khu vực bệnh viện, khu vực phòng mổ,
Phòng máy chủ, máy tính
Sản xuất linh kiện điện tử - Phòng xạ trị và phòng thí nghiệm
- Xưởng sản xuất - Phòng sạch |
Thông số kỹ thuật Spica-RQ-ProductDetail
Thông số kỹ thuật Capilla - Capilla Specifications
Capilla® Thông số kỹ thuật
Đặc trưng | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Capilla® |
Mô tả
|
|
|
Vinyl dán tường
|
Xử lý đặc biệt
|
|
|
PUR
|
Độ dày
|
EN 428
|
mm
|
1.001.00
|
Bề dày vinyl
|
EN 429, ASTM F410
|
mm
|
1600
|
Trọng lượng
|
EN 430
|
g/m2
|
2
|
Kích thước
|
|
m (width)
|
20
|
EN 426
|
m (length)
|
|
|
|
m2 (surface area) |
40
|
|
Độ bền
|
EN 434
|
%
|
<0.40
|
Độ dẻo
|
EN 435
|
mm
|
<20
|
ASTM F137
|
|
Pass
|
|
Chống lửa
|
EN ISO 9239-1 : 2010
|
kW/m2
|
>8
|
EN ISO 11925-2 : 2010
|
|
Pass
|
|
EN 13501-1:2007+A1: 2009
|
Class
|
Bfl-S1
|
|
ASTM E648-06
|
Type
|
1
|
|
Kháng nhiệt
|
ISO 8302 (EN 12664)
|
m2 k/W
|
< 0.00568
|
Mật độ khói
|
ASTM E 662-05
|
Dm
|
<450
|
Tính bền màu với ánh
sáng |
EN ISO 105 - B02
|
Degrees
|
>6
|
Khả năng chống bẩn và
hóa chất |
BS EN ISO 26987 : 2012
|
Index
|
0 (Excellent resistance) |
ASTM F925
|
|
Pass
|
|
1.3 mm thicknesses available to special order.
|
1) (E
|
PCP
|
% < 0*NA -n
|
otnappldcabtlected) .1 ( No e i e e The above data is valid at the time of print. For more details regarding technical specifications, handling and installation, please contact Responsive Industries Ltd. |
|||
Chống nấm mốc và vi
khuẩn |
ASTM G - 21
ASTM D3273 |
|
Does not favour growth
Pass |
Clean rooms
|
ASTM F51/68
|
Class
|
A, non shedding
|
Vinyl Mipolam-Ambiance-Ultra-INT
Mipolam Troplan Plus - Gerflor
SÀN VINYL KHÁNG KHUẨN CHỖNG TĨNH ĐIỆN ESD WORK - KOREA
Thông số kỹ thuật:
TÍNH CHẤT |
KẾT QUẢ KIỂM TRA |
|
Độ dày
|
2.0/ 2.5/ 3.0/ 4.5mm |
|
Kích thước
|
305x 305/ 600x 600/ 610x 610/ 900x 900mm |
|
Trọng lượng/ m2
|
2mm: 3.06kg/m2; 3mm: 4.26kg/m2 |
|
Kích thước ổn định
|
0.10% / <0.20% |
|
Tính mềm dẻo
|
Không bị phồng, gảy |
|
Tính tạo góc vuông
|
600x 600/ 610x 610: ±0.30mm; 900x 900:±0.45mm |
|
Độ chênh lệch
|
≤0.1mm<8.0% |
|
Độ mài mòn
|
<97mg |
|
Độ cứng
|
<85 |
|
Lực tác động của bánh xe (ghế)
|
Không đáng kể |
|
Chống tĩnh điện
|
Conductive |
Dissipative
|
2.5x 104< R< 106Ω |
106< R< 109
|
|
Tĩnh điện với dày dép
|
<100V |
|
Thời gian phân tán điện từ 5000v xuống 20v
|
<0.01 giây |
|
Tải giới hạn
|
2,300pounds/psi(2T) |
|
Chống hóa chất
|
Tốt ( sau khi kiểm tra) |
|
Chống cháy
|
Thông qua |
|
Mật độ khói
|
Thông qua (<450) |
|
Bức xạ tạo ra
|
Cấp 1 (>1.08W/m2) |
|
Sự lan rộng của ngọn lửa
|
<75 |
|
Thoát khí
|
Tối ưu( sau khi kiểm tra) |
|
Sự bay màu
|
Lên bậc 6 |
|
Dễ khử độc
|
Ưu tú |
|
Chống nước
|
Ưu tú |
|
Bảo hành
|
5 năm |
|
Thuộc tính điện
|
Suốt đời |
Sàn vinyl Gerflor Mipolam 180 - Gerflor Mipolam vinyl flooring 180
Thông số kỹ thuật gerflor mipolam el7
- Khách hàng tiêu biểu -