Tiêu chuẩn kỹ thuật Capilla
28/04/2017
Kiến thức sản phẩm
Tiêu chuẩn kỹ thuật Capilla
|
Capilla Là loại sàn thông minh, đồng nhất, có độ dày 1.00 mm,thiết kế chịu lực tác động tốt. Capilla hoạt động với độđàn hồi cao chống lại va đập từ giường bệnh, xe đẩy hoặc các hệ thống phương tiện khác trong nhà.
Capilla Có bề mặt được wax bóng hoàn thiện tại nhà máy. Vì vậy nó được ưu tiên sử dụng trong các khu công cộng lớn nhưbệnh viện, phòng khám đa khoa, phòng sạch,phòng thú y, các cửa hàng và khu vực lưu trữ.
Capilla Có khả năng kháng khuẩn và chống nấm mốc. Kích thước 1,5x15m. Tuân thủ theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 649
|
Ứng Dụng
• Bệnh viện
• Phòng khám • Các phòng thí nghiệm • Phòng sạch • Phòng lưu trữ • Phòng học • Khu vực tiếp tân Tính năng đặc biệt
• Bảo vệ bề mặt
• Dễ dang thi công phù hợp với màu tường • Có độ dày 1 đến 2mm • Có khả năng kháng khuẩn và chống nấm mốc • PU treatment • Chi phí thấp bảo trì dễ dàng • Phù hợp với VOC |
|
Capilla® Là VOC (<= 1⁄2 Chronic REL) và formaldehyd |
Capilla® Thông số kỹ thuật
Đặc trưng | Tiêu chuẩn | Đơn vị | Capilla® |
Mô tả
|
|
|
Vinyl dán tường
|
Xử lý đặc biệt
|
|
|
PUR
|
Độ dày
|
EN 428
|
mm
|
1.001.00
|
Bề dày vinyl
|
EN 429, ASTM F410
|
mm
|
1600
|
Trọng lượng
|
EN 430
|
g/m2
|
2
|
Kích thước
|
|
m (width)
|
20
|
EN 426
|
m (length)
|
|
|
|
m2 (surface area)
|
40
|
|
Độ bền
|
EN 434
|
%
|
<0.40
|
Độ dẻo
|
EN 435
|
mm
|
<20
|
ASTM F137
|
|
Pass
|
|
Chống lửa
|
EN ISO 9239-1 : 2010
|
kW/m2
|
>8
|
EN ISO 11925-2 : 2010
|
|
Pass
|
|
EN 13501-1:2007+A1: 2009
|
Class
|
Bfl-S1
|
|
ASTM E648-06
|
Type
|
1
|
|
Kháng nhiệt
|
ISO 8302 (EN 12664)
|
m2 k/W
|
< 0.00568
|
Mật độ khói
|
ASTM E 662-05
|
Dm
|
<450
|
Tính bền màu với ánh
sáng |
EN ISO 105 - B02
|
Degrees
|
>6
|
Khả năng chống bẩn và
hóa chất |
BS EN ISO 26987 : 2012
|
Index
|
0 (Excellent resistance)
|
ASTM F925
|
|
Pass
|
|
1.3 mm thicknesses available to special order.
|
1) (E
|
PCP
|
% < 0*NA -n
|
otnappldcabtlected) .1 ( No e i e e The above data is valid at the time of print. For more details regarding technical specifications, handling and installation, please contact Responsive Industries Ltd. |
|||
Chống nấm mốc và vi
khuẩn |
ASTM G - 21
ASTM D3273 |
|
Does not favour growth
Pass |
Clean rooms
|
ASTM F51/68
|
Class
|
A, non shedding
|
Bài viết cùng chuyên mục
- Tiêu chuẩn kỹ thuật VEGA PLUS EL
- Khái niệm phòng sạch
- Thuật ngữ phòng sạch
- PHƯƠNG PHÁP THI CÔNG LẮP ĐẶT SÀN VINYL
- PHƯƠNG PHÁP LẮP ĐẶT HỆ THỐNG VÁCH TRẦN PANEL CHUYÊN DỤNG
- Giải pháp xây dựng phòng mổ sạch cho bệnh viện
- Sàn Vinyl và ứng dụng của sàn Viny
- Những tiêu chuẩn và vật liệu sử dụng cho trần, sàn, tường phòng sạch
- Hệ thống khí y tế trung tâm bệnh viện
- Hệ thống đèn chiếu sáng cho phòng sạch
- Khách hàng tiêu biểu -